Độ Phổ Biến Tiếng Anh Là Gì

Độ Phổ Biến Tiếng Anh Là Gì

Kết quả: 28, Thời gian: 0.016

Acquire/gain a reputation for: nổi tiếng vì

“Acquire/gain a reputation for” sử dụng để mô tả thứ gì đó/sự vật nổi tiếng vì điều gì. Xem ví dụ bên dưới để biết cách sử dụng nhé!

Cách học và sử dụng tin học văn phòng tiếng anh hiệu quả

Để học và sử dụng tin học văn phòng tiếng Anh hiệu quả, bạn có thể áp dụng những phương pháp sau:

Ubiquitous: có khắp mọi nơi (phổ biến ở đâu cũng có)

“Ubiquitous” dùng để chỉ mức độ phổ biến. Từ vựng tiếng Anh này thường được dùng khi muốn nói về một vật hoặc một điều gì đó đang rất phổ biến, xuất hiện ở khắp mọi nơi (theo Từ điển Cambridge: seeming to be everywhere).

Từ vựng tiếng Anh – Prevalent: thịnh hành

“Prevalent” dùng để chỉ một sự việc, sự vật đang tồn tại rất phổ biến hoặc xảy ra thường xuyên (theo Từ điển Cambridge: existing very commonly or happening often).

Khi người nói muốn mô tả nổi tiếng vì điều gì, có thể sử dụng cụm từ “renowned for”. Theo đó, “Renowned for” sẽ tương đương nghĩa với “Famous for” nhưng ở mức độ C2; bạn có thể dùng cả hai để tăng band điểm Lexical Resources (từ vựng).

Các thuật ngữ tin học văn phòng tiếng anh phổ biến

Trong môi trường làm việc hiện đại, nắm vững các thuật ngữ tin học văn phòng tiếng Anh là rất quan trọng để giao tiếp và sử dụng phần mềm hiệu quả. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến cùng với định nghĩa và ứng dụng trong thực tế:

Xem thêm: 100 thuật ngữ tin học văn phòng tiếng anh phổ biến

Những thuật ngữ trên là những từ ngữ cơ bản mà người làm việc trong môi trường văn phòng cần phải nắm vững. Việc hiểu rõ các thuật ngữ này giúp bạn không chỉ nâng cao kỹ năng sử dụng phần mềm mà còn cải thiện khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế.

(Critically) acclaimed: được đánh giá cao

“Acclaimed” là từ vựng tiếng Anh mang nghĩa thu hút sự khen ngợi và công nhận của công chúng ở cấp độ C1; “Critically” là trạng từ chỉ sự công nhận đến từ những người có công việc là viết hoặc nói về văn học, phim ảnh, …

Something get/gain exposure: được biết đến rộng rãi

“Exposure” là danh từ thường dùng để mô tả một thông tin hay sự kiện nào đó đang được thảo luận nhiều trên sóng truyền hình hay trên báo chí ở cấp độ C1.

Cụm từ “something get/gain exposure” có thể sử dụng khi muốn diễn tả thứ gì đó đang được biết đến rộng rãi, được nói đến nhiều.

Vậy là bài viết đã đưa đến bạn những từ vựng tiếng Anh mô tả mức độ phổ biến/nổi tiếng có thể thay thế “Famous”. Hãy áp dụng thật tốt vào bài thi của mình để tránh lỗi lặp từ và tăng được điểm từ vựng nữa các bạn nhé!

Cải thiện kỹ năng Speaking cùng Đội ngũ Học thuật ILP:

GIẢI ĐỀ IELTS SPEAKING NGÀY 14/05/2022 – BC THỤY KHUÊ

NGHĨ IDEA KHÔNG KHÓ – CÁCH “BRAINSTORM” Ý TƯỞNG CHO BÀI IELTS SPEAKING

NHỮNG YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN FLUENCY TRONG IELTS SPEAKING

Tin học văn phòng tiếng anh là “Office Information Technology” hoặc “Office Computing Skills”.

Be all the rage: nổi tiếng, mốt thịnh hành, đang hot

“Be all the rage” là thành ngữ dùng để mô tả một trạng thái – đang rất phổ biến.

Các chứng chỉ tin học văn phòng tiếng anh phổ biến

Để cải thiện kỹ năng tin học văn phòng và tăng cường cơ hội nghề nghiệp, các chứng chỉ quốc tế về tin học văn phòng đóng vai trò quan trọng. Dưới đây là một số chứng chỉ phổ biến mà học viên có thể đạt được để nâng cao trình độ và sự cạnh tranh trong công việc.

Khóa luyện thi chứng chỉ Tin học TT03/2014 cho sinh viên, công chức, người đi làm – Cam kết đầu ra – Phôi chuẩn Bộ Giáo dục

Việc hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ tin học văn phòng tiếng Anh không chỉ giúp nâng cao kỹ năng sử dụng phần mềm mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường làm việc quốc tế. Việc tham gia các khóa học, thực hành qua các phần mềm giao diện tiếng Anh sẽ giúp học viên cải thiện khả năng làm việc và gia tăng tính cạnh tranh trong công việc.

Nếu bạn đang tìm hiểu bất động sản tiếng Anh là gì cũng như bất động sản bao gồm những gì thì đây là bài viết dành cho bạn.

“Bất động sản tiếng Anh là real estate là tài sản bao gồm đất đai, các công trình cùng với các tài nguyên trên nó như thực vật, khoáng chất hoặc nước.”

–       Nhà phố, biệt thự dự án

–       Condotel – Căn hộ khách sạn

–       Shophouse. Shophouse là loại hình bất động sản kết hợp giữa nhà ở và căn hộ thương mại. Shophouse thường nằm ở tầng trệt của các dự án nhà phố thương mại hoặc các dự án chung cư.

–       Officetel – Officetel được ghép bởi office và hotel. Officetel là mô hình văn phòng kết hợp các tính năng của một ngôi nhà, hay đặc biệt hơn là nó kế thừa các đặc điểm của nhà ở, khách sạn và văn phòng. Chính vì vậy, Officetel không có thiết kế cứng nhắc như nội thất văn phòng đơn thuần và có thể dùng làm nơi ở thoải mái.

Các thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực bất động sản

Bên cạnh việc tìm hiểu bất động sản tiếng Anh là gì thì chúng ta hãy cùng tìm hiểu các thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong lĩnh vực này bằng tiếng Anh nhé.

As-is – nguyên trạng: người bán không thực hiện sửa chữa.

Buyer’s agent/listing agent: một chuyên gia bất động sản được cấp phép đại diện cho lợi ích cho người mua bằng cách thương lượng thay mặt cho người mua đó để có được mức giá tốt nhất.

Chốt thương vụ thường là giai đoạn ký kết của tất cả các bên như bên mua, bên bán, bên cho vay trên tất cả các giấy tờ bắt buộc. Cũng trong giai đoạn này các khoản tiền sẽ được chuyển. Sau khi tất cả các hạng mục này được hoàn thành, khi đó người mua sẽ được quyền sở hữu tài sản và được coi là chủ nhà mới.

Closing costs – Chi phí kết thúc

Đây là các khoản chi phí nằm ngoài giá bất động sản mà người mua và người bán thường phải chịu để hoàn thành một giao dịch bất động sản, chẳng hạn như phí thẩm định, phí luật sư và phí giám định. Các chi phí kết thúc này thường được thanh toán tại thời điểm kết thúc giao dịch bất động sản.

Days on market (DOM) – Số ngày có mặt trên thị trường

DOM được định nghĩa là số ngày kể từ ngày bất động sản được niêm yết để bán trên dịch vụ niêm yết của các nhà môi giới bất động sản cho đến ngày người bán ký hợp đồng bán bất động sản với người mua.

Khoảng thời gian thẩm định có thể có trong hợp đồng mua bán, là khung thời gian được cung cấp cho người mua để kiểm tra toàn bộ tài sản, thường bằng cách thuê các chuyên gia kiểm tra tài sản, thực hiện các thử nghiệm, … để người mua có thể quyết định về cách tiến hành.

Conventional sale – Bán hàng thông thường

Bán thông thường là khi tài sản được sở hữu hoàn toàn (không còn thế chấp) hoặc khoản thế chấp ít hơn so với giá trị của tài sản trên thị trường. Bán hàng thông thường là các giao dịch suôn sẻ hơn so với bán hàng không thông thường, chẳng hạn như tịch thu nhà, bán hàng liên quan đến chứng thực di chúc và bán khống.

Thông thường, khi bạn mua một ngôi nhà, bạn sở hữu ngôi nhà và mảnh đất mà tài sản được xây dựng trên đó. Có một số trường hợp liên quan đến hợp đồng thuê đất, có nghĩa là bạn sẽ sở hữu nhà trong khi trả tiền thuê đất cho chủ đất.

Mua bán theo di chúc xảy ra khi chủ nhà mất đi mà không viết di chúc hoặc để lại tài sản cho ai đó. Trong những tình huống như vậy, tòa án chứng thực di chúc sẽ ủy quyền cho một luật sư về di sản, hoặc người đại diện khác, thuê một công ty bất động sản để bán nhà. Quá trình này thường sẽ phức tạp hơn một chút và do đó sẽ mất nhiều thời gian hơn so với bán hàng thông thường.

Cho thuê lại đề cập đến một thỏa thuận theo đó người mua, hiện là chủ nhà mới, đồng ý cho phép người bán, thuê lại nhà sau khi bán. Các điều khoản được thương lượng trước khi tình huống xảy ra và thường sẽ bao gồm tiền đặt cọc cho thuê, giá thuê và khoảng thời gian thuê.

Trong một cuộc mua bán khống, tài sản được bán với giá thấp hơn khoản nợ được bảo đảm bằng tài sản. Việc bán khống thường do nguyên nhân chủ nhà đang gặp khó khăn về tiền bạc, thị trường bất động sản đang ở trong tình trạng ảm đạm hoặc cả hai yếu tố trên. Hầu hết các quy trình phê duyệt bán khống của các bên cho vay đều kéo dài, đòi hỏi nhiều thời gian để kết thúc hơn so với giao dịch mua bán truyền thống.

Bán ủy thác có nghĩa là tài sản được bán bởi một người được ủy thác của một quỹ tín thác sống, chứ không phải tư nhân. Điều này xảy ra khi chủ nhà ban đầu đã qua đời hoặc đã gửi tài sản của họ vào một quỹ tín thác sống.

Debt-to-income ratio – Tỷ lệ nợ trên thu nhập

Tỷ lệ nợ trên thu nhập, hoặc DTI, là con số được người cho vay thế chấp sử dụng, được xác định bằng tổng nợ với chi phí phải trả hàng tháng, chia cho tổng thu nhập hàng tháng của bạn và nhân với 100. Điều này giúp người cho vay xác định khả năng chi trả dựa trên các chương trình cho vay hiện có của họ, và giúp họ ước tính số tiền bạn có thể đủ khả năng trả hàng tháng cho một khoản thế chấp.

Seller disclosure – Bản tiết lộ của người bán

Bản tiết lộ của người bán, còn được gọi là bản công bố tài sản, là một tài liệu mà người bán bắt buộc phải cung cấp cho người mua về mặt pháp lý.

Bản tiết lộ của người bán là một văn bản pháp lý bảo vệ cả người bán và người mua. Nó bảo vệ người mua bằng cách cho họ biết trước về các vấn đề hoặc khiếm khuyết của ngôi nhà và tài sản xung quanh có thể mắc phải. Đồng thời nó cũng bảo vệ người bán khỏi các vụ kiện tụng từ người mua sau khi bán nếu việc tiết lộ của người bán được hoàn thành một cách chính xác.

Seller concession – Nhân nhượng giá bán

Khi mua một tài sản, có rất nhiều chi phí tài chính phải trả để hoàn tất giao dịch. Khi có sự nhân nhượng về giá bán, người bán sẽ thanh toán một phần hoặc toàn bộ chi phí này để khuyến khích người mua. Điều này giúp giảm chi phí cho người mua và cũng giúp người bán bán được tài sản nhanh hơn.

Vậy là bạn đã biết bất động sản tiếng Anh là gì rồi phải không? Hi vọng các thông tin trên đây sẽ giúp bạn mở rộng được vốn kiến thức về lĩnh vực kinh tế đang rất “hot” này.