Cách Dùng Much Và Many

Cách Dùng Much Và Many

Hướng dẫn một số cách dùng lot of và lots of thường được sử dụng trong tiếng anh, đặc biệt sẽ được sử dụng trong các cấu trúc câu mà bạn hay dùng và sẽ giúp bạn tự tin hơn khi học tiếng anh

Phân loại và cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh

Giới từ chỉ địa điểm (preposition of place) dùng để chỉ vị trí hoặc không gian xác định một người hay vật. Các giới từ chỉ địa điểm thường gặp:

Xem thêm: Bí quyết sử dụng ON IN AT hiệu quả

Giới từ chỉ thời gian (preposition of time) là giới từ chỉ một khoảng thời gian cụ thể, chẳng hạn như tháng/mùa/năm hoặc thời gian diễn ra một điều gì đó. Các giới từ trong tiếng Anh chỉ thời gian thường gặp:

Xem thêm: Hướng dẫn cách sử dụng giới từ đi với ngày tháng trong tiếng Anh chính xác nhất

Cụm giới từ trong tiếng Anh (Prepositional Phrases) là một nhóm từ được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa liên quan đến vị trí hoặc mối quan hệ không gian và thời gian giữa các thành phần trong câu. Phần bổ ngữ theo sau giới từ thường là cụm danh từ, đại từ hoặc cũng có thể là cụm trạng từ.

Các giới từ thông dụng trong tiếng Anh được dùng để bắt đầu cụm giới từ là: to, of, about, at, before, after, by, behind, during, for, from, in, over, under và with.

– In the house: Preposition + Noun (Giới từ + Danh từ)

– On the table: Preposition + Noun (Giới từ + Danh từ)

– At the park: Preposition + Noun (Giới từ + Danh từ)

– Under the big tree: Preposition + Adjective + Noun (Giới từ + Tính từ + Danh từ)

– With the help of her mentor: Preposition + Phrase (Giới từ + Cụm từ)

Cách dùng cụm giới từ trong tiếng Anh:

• Cụm giới từ bổ nghĩa cho danh từ

Ví dụ: The cat behind the table is the smallest. (Con mèo phía sau bàn là nhỏ nhất).

• Cụm giới từ bổ nghĩa cho động từ

Ví dụ: David worked with his enthusiasm. (David đã làm việc với sự nhiệt huyết).

• Cụm giới từ đóng vai trò như danh từ

Ví dụ: After dinner, there will be time for us to walk. (Sau bữa tối sẽ có thời gian cho chúng ta đi dạo).

Trạng từ thời gian chỉ khoảng thời gian

Một số trạng từ thời gian trả lời cho câu hỏi “How long” (Bao lâu), giúp xác định thời gian diễn ra một sự kiện, sự việc ở trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai:

Các hình thức của giới từ trong tiếng Anh

Giới từ được chia thành 2 hình thức là: Giới từ đơn (one-word prepositions) và giới từ phức hợp (complex prepositions).

Dưới đây là một số ví dụ về giới từ phức hợp:

Cách phân biệt các giới từ “in” – “into” và “on” – “onto”

Ví dụ: The ruler is in the bag. (Cây thước ở trong cái cặp).

Ví dụ: Lisa put the book into the bag. (Lisa cất cuốn sách vào trong cặp).

Ví dụ: The book is on the table. (Quyển sách ở trên bàn).

Ví dụ: David climbed onto the tree. (Anh trèo lên cây).

Cách dùng trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

Vị trí và cách dùng trạng từ chỉ thời gian như sau:

Lưu ý: Vị trí đặt trạng từ thời gian chỉ tần suất ở đầu câu hay cuối câu có thể nhấn mạnh tần suất xảy ra của hành động.

Câu có thể kết thúc bằng giới từ

Giới từ thường xuất hiện trước danh từ hoặc đại từ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp câu có thể kết thúc bằng giới từ mà vẫn đúng ngữ pháp.

Ví dụ: Where did Lisa get this? (Lisa đã lấy cái này ở đâu vậy?)

Phân loại và cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh

Giới từ chỉ địa điểm (preposition of place) dùng để chỉ vị trí hoặc không gian xác định một người hay vật. Các giới từ chỉ địa điểm thường gặp:

Xem thêm: Bí quyết sử dụng ON IN AT hiệu quả

Giới từ chỉ thời gian (preposition of time) là giới từ chỉ một khoảng thời gian cụ thể, chẳng hạn như tháng/mùa/năm hoặc thời gian diễn ra một điều gì đó. Các giới từ trong tiếng Anh chỉ thời gian thường gặp:

Xem thêm: Hướng dẫn cách sử dụng giới từ đi với ngày tháng trong tiếng Anh chính xác nhất

Cụm giới từ trong tiếng Anh (Prepositional Phrases) là một nhóm từ được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa liên quan đến vị trí hoặc mối quan hệ không gian và thời gian giữa các thành phần trong câu. Phần bổ ngữ theo sau giới từ thường là cụm danh từ, đại từ hoặc cũng có thể là cụm trạng từ.

Các giới từ thông dụng trong tiếng Anh được dùng để bắt đầu cụm giới từ là: to, of, about, at, before, after, by, behind, during, for, from, in, over, under và with.

– In the house: Preposition + Noun (Giới từ + Danh từ)

– On the table: Preposition + Noun (Giới từ + Danh từ)

– At the park: Preposition + Noun (Giới từ + Danh từ)

– Under the big tree: Preposition + Adjective + Noun (Giới từ + Tính từ + Danh từ)

– With the help of her mentor: Preposition + Phrase (Giới từ + Cụm từ)

Cách dùng cụm giới từ trong tiếng Anh:

• Cụm giới từ bổ nghĩa cho danh từ

Ví dụ: The cat behind the table is the smallest. (Con mèo phía sau bàn là nhỏ nhất).

• Cụm giới từ bổ nghĩa cho động từ

Ví dụ: David worked with his enthusiasm. (David đã làm việc với sự nhiệt huyết).

• Cụm giới từ đóng vai trò như danh từ

Ví dụ: After dinner, there will be time for us to walk. (Sau bữa tối sẽ có thời gian cho chúng ta đi dạo).

Những giới từ và cụm giới từ thường gây nhầm lẫn

Trong tiếng Anh sẽ có những giới từ và cụm giới từ tương tự nhau về hình thức nhưng mang lại ý nghĩa khác nhau. Chính vì thế bạn cần nắm vững, tránh sử dụng sai.

Ví dụ một số cụm giới từ và giới từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh:

Bài tập sử dụng giới từ [có đáp án]

Bài 1: Điền giới từ đúng vào chỗ trống

1. I go __________ the supermarket on Friday.

2. I have class __________ 3 pm.

A. Beside B. between C. in front D. to

5. I bought a gift __________ her.

Bài 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

1. Compare your answers … your partner.

2. This key holder is very special …  me.

3. Apples and peaches are … the same box.

5. Have you got a piece … paper?

Bài viết trên đã cung cấp các kiến thức về giới từ trong tiếng Anh. Hy vọng những thông tin ở trên sẽ giúp bạn củng cố và sử dụng tiếng Anh chuẩn và chính xác hơn.

Giới từ trong tiếng Anh được gọi là preposition, viết tắt hay kí hiệu là (Pre). Đây là loại từ dùng để liên kết các danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu.

Trong tiếng Anh có những giới từ phổ biến là: In, on, at, above, below, behind, In front of, across, over, since, for, before, after, ago, during, from … to, into, out of, up, down, through, along.

Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time) là gì?

Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time) là những từ hoặc cụm từ dùng để chỉ thời điểm, khoảng thời gian hoặc tần suất diễn ra của một hành động, sự kiện. Chúng có thể bổ nghĩa cho động từ, tính từ, cụm danh từ hoặc một trạng từ khác. Trạng từ thời gian thường trả lời cho câu hỏi “When” (Khi nào) hoặc “How long” (Bao lâu) hoặc “How often” (Tần suất thế nào).

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Bài tập trạng từ chỉ thời gian [có đáp án chi tiết]

Hoàn thành các câu sau bằng trạng từ thời gian thích hợp.

1. He bought this book _______. (yesterday /today /tomorrow)

2. _____ is a rainy day. (Since/For/Today)

3. _____ I go pick up my friend. (Now/Yesterday/Still)

4. I had dinner _____ coming here. (after/before/ then)

5. I have been studying at this school _____ 2 years. (since /as/ for)

6. He _____ doesn’t eat anything. (still/yet /for)

7. He’s been dead _____ 7 years. (since/at/for)

8. She has been studying abroad _____ 2018. (then/for/since)

9. The air conditioner has been turned on _____ 2 hours. (in/ for/still)

10. When I learned of his cheating I offered to divorce _______. (immediately/since/later)

Trên đây là toàn bộ kiến thức về trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Anh. Bạn hãy ghi nhớ và luyện tập thường xuyên để vận dụng linh hoạt các trạng từ này khi giao tiếp.

Ngoài ra, đừng quên tải app và học cùng ELSA Speak để để nâng cao trình độ tiếng Anh bạn nhé. Đây là ứng dụng luyện nói hàng đầu, được 40 triệu người dùng trên thế giới, 10 triệu người dùng tại Việt Nam lựa chọn.

ELSA Speak có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Người học sẽ được hướng dẫn chi tiết cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi. Nhờ vậy, bạn sẽ giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn, đúng chuẩn bản ngữ.

Đặc biệt, bạn sẽ được thiết kế lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp với năng lực mỗi người. Trợ lý ảo ELSA sẽ nhắc nhở bạn học tập mỗi ngày, giúp bạn hạn chế tình trạng sao nhãng.

Với ELSA Speak, quá trình chinh phục tiếng Anh của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro ngay hôm nay.

Các giới từ on, in, at có thể kết hợp với trạng từ chỉ thời gian như sau:At – nói về thời điểm cụ thể trong ngày. On – nói về ngày trong tuần hoặc trong tháng. In – nói về khoảng thời gian dài hơn như tháng, năm, mùa.

Một số trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ thường gặp như: yesterday, last week/month/year, in + morning/afternoon/night. Ex: I stopped by my best friend’s house yesterday afternoon. (Tôi ghé qua nhà người bạn thân nhất của tôi vào chiều hôm qua.)

Giới từ là một trong những từ loại quan trọng bạn cần nắm vững trong quá trình học tiếng Anh. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cung cấp toàn bộ các kiến thức liên quan đến giới từ trong tiếng Anh (Preposition) để giúp bạn củng cố và luyện tập một cách hiệu quả nhất.

Giới từ trong tiếng Anh (Prepositions – Pre) là loại từ dùng để liên kết các danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu. Mục đích dùng để chỉ vị trí, thời gian, cách thức và mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau trong câu. Những giới từ phổ biến nhất là: In, on, at, above, below, behind, In front of, across, over, since, for, before, after, ago, during, from… to, into, out of, up, down, through, along.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ: I usually visit my grandma on Sunday. (Tôi thường đến thăm bà vào chủ nhật).

Ví dụ: She is fond of traveling. (Cô ấy thích đi du lịch).

Ví dụ: He is listening to music. (Anh ấy đang nghe nhạc).

Ví dụ: The dog is under the desk. (Con chó đang ở dưới cái bàn).

Ví dụ: He is a teacher of physics. (Anh ấy là một giáo viên dạy vật lý).