Các Cảm Xúc Trong Tiếng Anh

Các Cảm Xúc Trong Tiếng Anh

Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn tất tần tật về các từ chỉ cảm xúc trong tiếng anh. Hãy theo dõi nhé.

Cách Dùng Các Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh

Thông thường, để hỏi về cảm xúc bằng tiếng anh thì câu “What are you feeling now?” được sử dụng thường xuyên trong các mẫu câu giao tiếp với nghĩa là Cảm giác của bạn lúc này thế nào? Hãy lưu ý rằng, các câu hỏi dưới đây là những dòng câu để hỏi thăm sức khỏe ngày hôm nay, không sử dụng để hỏi về những cảm xúc của con người bằng tiếng Anh:

Ex: I feel terrific – Tôi cảm thấy tuyệt vời.

Ex: I’m tired  – Tôi cảm thấy mệt mỏi.

Ex: I get worn out – Tôi bị kiệt sức.

Ex: I’m feeling awesome – Mình đang cảm thấy rất tuyệt vời.

Ex: He looks embarrassed – Anh ấy trông có vẻ ngại ngùng.

Ex: Are you sick? Bạn có cảm thấy ốm dưới người không?Do you feel bored? Bạn có cảm thấy chán không?

Trên đây là những kiến thức bổ ích về các từ vựng chỉ cảm xúc trong tiếng Anh mà KISS English muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp với bạn. Chúc bạn có thời gian học vui vẻ và hiệu quả.

Để đáp lại lời hỏi thăm về cảm xúc, bạn có thể tham khảo cách diễn đạt như "I am very...", "I feel a little...".

Khi muốn hỏi về cảm xúc của đối phương, bạn có thể sử dụng một trong những mẫu câu hỏi sau:

- How are you feeling? (Bạn đang cảm thấy thế nào?)

- Is everything alright? (Mọi chuyện ổn chứ?)

- What’s wrong? (Có chuyện gì vậy?)

- What’s the matter? (Có vấn đề gì sao?)

- Do you want to talk about it? (Bạn có muốn nói về nó không?)

Cách bày tỏ sự thất vọng bằng tiếng Anh

Cô Sophia đến từ Ms Hoa Giao Tiếp hướng dẫn cách đặt câu hỏi thông dụng khi muốn hỏi thăm về cảm xúc của một ai đó.

Cách thể hiện cảm xúc của bản thân

Để đáp lại một câu hỏi thăm về cảm xúc, cảm giác, bạn có thể tham khảo một số cách diễn đạt dưới đây kết hợp với các từ vựng miêu tả cảm xúc.

- I am very... (Tôi thấy rất...)

- I feel a little... (Tôi cảm thấy hơi...)

- I am a little... (Tôi thấy hơi...)

- To be honest, I'm a little bit... (Thành thật mà nói, tôi thấy hơi...)

- The thing is that, I am... (Vấn đề là, tôi...)

- It's been a difficult day. (Thật là một ngày khó khăn.)

Vocabulary (Từ vựng)/ Idiom (Thành ngữ)

Bạn cũng cần lưu ý sau khi cho đối phương biết cảm xúc của mình, các bạn nên giải thích để người nghe nắm được tình huống và lý do bạn cảm thấy như vậy.

Các Cụm Từ Chỉ Cảm Xúc Trong Tiếng Anh Thông Dụng

Over the moon: rất hạnh phúc, sung sướng

Ví dụ:She was over the moon when Tim gave her a diamond ring. (Cô ấy vui sướng vô cùng khi Tim tặng cô ấy cái nhẫn kim cương.)

Thrilled to bits: vô cùng hài lòng

Ví dụ:My mother was thrilled to bits with my results at school. (Mẹ tôi rất hài lòng với thành tích học ở trường của tôi.)

On cloud nine: hạnh phúc như ở trên mây.

Ví dụ:When they got married, they was on cloud nine for several months.(Khi họ mới cưới nhau, họ hạnh phúc như ở trên mây trong vào tháng.)

To live in a fool’s paradise: sống trong hạnh phúc ảo tưởng

Nói về ai đó đang vui vẻ và hạnh phúc vì không biết hoặc không muốn chấp nhận sự thật, thực tế khó khăn.

Ví dụ:Stop living in a fool’s paradise, you know that you can not leave the problem to be solved itself.(Dừng việc sống trong ảo tưởng đi, cậu biết là không thể để vấn đề đó tự giải quyết được mà!)

To puzzle over: băn khoăn, cố tìm hiểu về điều gì trong thời gian dài

Ví dụ:He’s still puzzled over the strange phone at midnight.(Anh ấy vẫn đang cố tìm hiểu về cuộc gọi kỳ lạ lúc nửa đêm.)

Be ambivalent about: đắn đo mâu thuẫn, nửa yêu nửa ghét.

Ví dụ:Kevin was ambivalent about taking the offer to move to Vietnam.(Kevin đắn đo không biết có nên nhận lời đề nghị chuyển đến Việt Nam hay không.)

Be at the end of your rope: hết kiên nhẫn, hết sức chịu đựng

Ví dụ:When Helen discovered she had breast cancer, she was at the end of her rope.(Khi Helen phát hiện ra mình mắc ung thư vú, cô ấy đã bất lực muốn buông xuôi.)

To bite someone’s head off: trả lời một cách bực bội, nổi giận vô cớ

Ví dụ:He was so kind to offer to help you, and look what you do? – you didn’t have to bite his head off!(Anh ấy đã tốt bụng và đề nghị giúp đỡ cậu, mà cậu thì làm gì? Cậu đâu cần thiết phải nổi giận vô với anh ấy.)

Be in black mood: tâm trạng bức bối, dễ nổi cáu

Ví dụ:Don’t keep walking around me! I’m in a black mood today.(Đừng có đi loanh quanh tớ nữa! Hôm nay tớ đang bực bội lắm.)

Be petrified of: hoảng sợ, sợ điếng người

Ví dụ:Anna is petrified of dogs.(Anna sợ chó lắm.)